Có 2 kết quả:
婚前財產公證 hūn qián cái chǎn gōng zhèng ㄏㄨㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ • 婚前财产公证 hūn qián cái chǎn gōng zhèng ㄏㄨㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) prenuptial agreement
(2) dowry contract
(2) dowry contract
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) prenuptial agreement
(2) dowry contract
(2) dowry contract
Bình luận 0